A | B | C | D | E | F | G | H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH CÁC THÍ SINH VÒNG QUỐC GIA SIMSO ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ THAM DỰ VÒNG QUỐC TẾ PIMSO 2022 | |||||||
2 | MÔN TOÁN | |||||||
3 | STT | SBD Toán | Giải môn Toán | HỌ VÀ TÊN | Ngày tháng năm sinh | Trường | Khối | Tỉnh/Thành Phố |
4 | 1 | SM20039 | Gold Award (Giải Vàng) | NGUYỄN PHƯƠNG VY | 18/09/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
5 | 2 | SM99082 | Gold Award (Giải Vàng) | NGUYỄN HƯƠNG THUỶ | 11/03/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
6 | 3 | SM99011 | Gold Award (Giải Vàng) | ĐINH NGỌC CHÂU ANH | 16/01/2015 | TH Ái Mộ B | 1 | Hà Nội |
7 | 4 | SM99004 | Gold Award (Giải Vàng) | NGUYỄN THÀNH AN | 09/02/2015 | TH Gia Thụy | 1 | Hà Nội |
8 | 5 | SM39021 | Gold Award (Giải Vàng) | NGÔ CHU HUY TRƯỜNG | 20/04/2015 | TH Xuân Đỉnh | 1 | Hà Nội |
9 | 6 | SM99076 | Gold Award (Giải Vàng) | NGUYỄN CHÍ QUANG | 28/10/2015 | TH Nghĩa Tân | 1 | Hà Nội |
10 | 7 | SM99593 | Gold Award (Giải Vàng) | TRẦN ĐĂNG TRÍ | 10/01/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
11 | 8 | SM55001 | Gold Award (Giải Vàng) | NGUYỄN NGỌC BẢO KHÁNH | 03/09/2015 | TH Khánh Nhạc A | 1 | Ninh Bình |
12 | 9 | SM01002 | Gold Award (Giải Vàng) | LÊ ĐỨC HOÀNG ANH | 26/10/2015 | TH Vũ Lăng | 1 | Hà Nội |
13 | 10 | SM20007 | Gold Award (Giải Vàng) | TRƯƠNG MỸ ANH | 21/01/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
14 | 11 | SM99031 | Gold Award (Giải Vàng) | CHU MINH ĐỨC | 27/06/2015 | TH Chu Văn An | 1 | Hà Nội |
15 | 12 | SM19001 | Gold Award (Giải Vàng) | NGUYỄN HUY GIÁP | 31/08/2015 | TH Thị trấn Phùng | 1 | Hà Nội |
16 | 13 | SM20016 | Gold Award (Giải Vàng) | LÊ THỊ DIỆU HẠNH | 26/02/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
17 | 14 | SM99054 | Gold Award (Giải Vàng) | NGUYỄN TẤN LỘC | 17/05/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
18 | 15 | SM20012 | Gold Award (Giải Vàng) | BÙI NGUYỄN TIẾN ĐỒNG | 25/05/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
19 | 16 | SM39015 | Gold Award (Giải Vàng) | NGUYỄN CẦM TRÚC NHI | 21/12/2015 | TH Xuân Đỉnh | 1 | Hà Nội |
20 | 17 | SM99038 | Gold Award (Giải Vàng) | NGUYỄN TRÍ HÙNG | 02/03/2015 | TH NGHĨA TÂN | 1 | Hà Nội |
21 | 18 | SM99060 | Gold Award (Giải Vàng) | VŨ TUẤN MINH | 08/01/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
22 | 19 | SM20013 | Gold Award (Giải Vàng) | NGUYỄN MINH ĐỨC | 28/06/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
23 | 20 | SM20029 | Gold Award (Giải Vàng) | PHẠM GIA MINH | 29/12/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
24 | 21 | SM20006 | Gold Award (Giải Vàng) | TRẦN ĐĂNG TUẤN ANH | 14/11/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
25 | 22 | SM20038 | Gold Award (Giải Vàng) | TRẦN GIA VINH | 27/10/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
26 | 23 | SM99018 | Gold Award (Giải Vàng) | PHẠM TRÂM ANH | 21/07/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
27 | 24 | SM99062 | Gold Award (Giải Vàng) | LÊ NHẬT NAM | 28/03/2015 | TH Trung Hoà | 1 | Hà Nội |
28 | 25 | SM99067 | Gold Award (Giải Vàng) | PHẠM MINH NGỌC | 19/01/2015 | TH Trung Văn | 1 | Hà Nội |
29 | 26 | SM20015 | Gold Award (Giải Vàng) | CAO NGUYỆT HÀ | 24/09/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
30 | 27 | SM20023 | Gold Award (Giải Vàng) | LÊ MINH KHANG | 21/09/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
31 | 28 | SM42005 | Gold Award (Giải Vàng) | VŨ TUỆ ANH | 29/10/2015 | TH Trung Văn | 1 | Hà Nội |
32 | 29 | SM99050 | Gold Award (Giải Vàng) | TẠ NHÂN KIỆT | 03/01/2015 | TH Đền Lừ | 1 | Hà Nội |
33 | 30 | SM23002 | Silver Award (Giải Bạc) | KHUẤT NGỌC DIỆP | 24/03/2015 | TH Phương Canh | 1 | Hà Nội |
34 | 31 | SM39001 | Silver Award (Giải Bạc) | ĐÀM GIA AN | 28/05/2015 | TH Xuân Đỉnh | 1 | Hà Nội |
35 | 32 | SM42016 | Silver Award (Giải Bạc) | BÙI NAM THÀNH | 04/07/2015 | TH Trung Văn | 1 | Hà Nội |
36 | 33 | SM99077 | Silver Award (Giải Bạc) | HỒ SỸ SƠN | 25/07/2015 | TH Dịch Vọng A | 1 | Hà Nội |
37 | 34 | SM99041 | Silver Award (Giải Bạc) | TRƯƠNG PHÚC KHANG | 12/09/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
38 | 35 | SM39017 | Silver Award (Giải Bạc) | CAO THÁI SƠN | 21/08/2015 | TH Xuân Đỉnh | 1 | Hà Nội |
39 | 36 | SM99010 | Silver Award (Giải Bạc) | ĐINH LÊ ĐỨC ANH | 17/02/2015 | TH Chu Văn An | 1 | Hà Nội |
40 | 37 | SM99070 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN TRẦN ĐĂNG PHONG | 18/01/2015 | TH Mễ Trì | 1 | Hà Nội |
41 | 38 | SM99059 | Silver Award (Giải Bạc) | PHẠM PHƯƠNG MINH | 01/03/2015 | Vinschool Gardenia | 1 | Hà Nội |
42 | 39 | SM45002 | Silver Award (Giải Bạc) | CHU NGỌC ÁNH | 08/06/2015 | TH Đông Ngạc B | 1 | Hà Nội |
43 | 40 | SM20003 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN VÕ PHƯƠNG AN | 27/06/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
44 | 41 | SM20028 | Silver Award (Giải Bạc) | ĐẶNG NHẬT MINH | 19/10/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
45 | 42 | SM39018 | Silver Award (Giải Bạc) | GIÁP MINH TÀI | 19/09/2015 | TH Xuân Đỉnh | 1 | Hà Nội |
46 | 43 | SM99095 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN THẢO VY | 28/02/2015 | TH Minh Khai B | 1 | Hà Nội |
47 | 44 | SM99092 | Silver Award (Giải Bạc) | PHẠM BÁ VINH | 06/03/2015 | TH Thanh Trì | 1 | Hà Nội |
48 | 45 | SM99017 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN QUỐC ANH | 30/08/2015 | TH Dịch Vọng A | 1 | Hà Nội |
49 | 46 | SM99049 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | 21/06/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
50 | 47 | SM01008 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN GIA BẢO | 06/04/2015 | TH Vũ Lăng | 1 | Hà Nội |
51 | 48 | SM20037 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ | 24/01/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
52 | 49 | SM20004 | Silver Award (Giải Bạc) | HỒ HÀ ANH | 02/02/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
53 | 50 | SM99063 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN HẢI NAM | 14/03/2015 | Liên cấp Tây Hà nội | 1 | Hà Nội |
54 | 51 | SM99023 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN XUÂN GIA BẢO | 23/12/2015 | TH Minh Khai A | 1 | Hà Nội |
55 | 52 | SM99052 | Silver Award (Giải Bạc) | ĐỖ HỒNG LONG | 13/03/2015 | TH Ái Mộ B | 1 | Hà Nội |
56 | 53 | SM99034 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN NGỌC HÀ | 21/06/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
57 | 54 | SM20030 | Silver Award (Giải Bạc) | VŨ HOÀNG TUẤN MINH | 20/08/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
58 | 55 | SM01012 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN THANH HOA | 12/05/2015 | TH Vũ Lăng | 1 | Hà Nội |
59 | 56 | SM20025 | Silver Award (Giải Bạc) | LÊ CÔNG DUY KHÁNH | 01/09/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
60 | 57 | SM39007 | Silver Award (Giải Bạc) | TÔ NGUYÊN TRÍ ANH | 03/09/2015 | TH Xuân Đỉnh | 1 | Hà Nội |
61 | 58 | SM99606 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN ĐẮC TIẾN | 05/09/2015 | TH Khánh Thượng A | 1 | Hà Nội |
62 | 59 | SM99032 | Silver Award (Giải Bạc) | TRỊNH TRÍ ĐỨC | 25/12/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
63 | 60 | SM99058 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN TIẾN MINH | 24/02/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
64 | 61 | SM99021 | Silver Award (Giải Bạc) | PHAM GIA BAO | 03/08/2015 | TH Đông Thái | 1 | Hà Nội |
65 | 62 | SM20040 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN HẢI YẾN | 31/01/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
66 | 63 | SM23001 | Silver Award (Giải Bạc) | LÊ HUYỀN ANH | 19/09/2015 | TH Phương Canh | 1 | Hà Nội |
67 | 64 | SM99007 | Silver Award (Giải Bạc) | TRẦN HÀ AN | 05/08/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
68 | 65 | SM20001 | Silver Award (Giải Bạc) | ĐỖ THUỲ AN | 28/09/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
69 | 66 | SM99002 | Silver Award (Giải Bạc) | CHU BẢO AN | 19/03/2015 | TH Ái Mộ B | 1 | Hà Nội |
70 | 67 | SM99042 | Silver Award (Giải Bạc) | NGUYỄN BẢO KHANH | 14/04/2015 | TH Bạch Dương | 1 | Hà Nội |
71 | 68 | SM99006 | Silver Award (Giải Bạc) | PHÙNG NGỌC BẢO AN | 12/11/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
72 | 69 | SM42014 | Bronze Award (Giải Đồng) | LƯU BẢO QUYÊN | 02/03/2015 | TH Trung Văn | 1 | Hà Nội |
73 | 70 | SM99061 | Bronze Award (Giải Đồng) | BÙI NGỌC BẢO NAM | 10/07/2015 | TH Dịch Vọng A | 1 | Hà Nội |
74 | 71 | SM99035 | Bronze Award (Giải Đồng) | HOÀNG TIẾN HẢI | 09/03/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
75 | 72 | SM99053 | Bronze Award (Giải Đồng) | NGÔ TRẦN XUÂN LỘC | 27/07/2015 | TH Yên Hoà | 1 | Hà Nội |
76 | 73 | SM99047 | Bronze Award (Giải Đồng) | TRẦN ANH KHÔI | 09/01/2015 | TH Yên Hòa | 1 | Hà Nội |
77 | 74 | SM23006 | Bronze Award (Giải Đồng) | NGUYỄN TRẦN NGỌC TRANG | 12/05/2015 | TH Phương Canh | 1 | Hà Nội |
78 | 75 | SM42003 | Bronze Award (Giải Đồng) | NGUYỄN NGỌC BẢO ANH | 19/03/2015 | TH Trung Văn | 1 | Hà Nội |
79 | 76 | SM99030 | Bronze Award (Giải Đồng) | NGUYỄN QUÝ ĐẠT | 01/06/2015 | TH Lê Văn Tám | 1 | Hà Nội |
80 | 77 | SM99012 | Bronze Award (Giải Đồng) | ĐỖ MINH ANH | 08/07/2015 | TH Phú Diễn | 1 | Hà Nội |
81 | 78 | SM99087 | Bronze Award (Giải Đồng) | NGUYỄN CÔNG ĐỨC TRUNG | 13/12/2015 | TH Trung Tự | 1 | Hà Nội |
82 | 79 | SM18001 | Bronze Award (Giải Đồng) | NGUYỄN HẢI HƯNG | 08/01/2015 | TH Tân Dân | 1 | Phú Thọ |
83 | 80 | SM99096 | Bronze Award (Giải Đồng) | VŨ LINH VY | 03/08/2015 | TH Mễ Trì | 1 | Hà Nội |
84 | 81 | SM42017 | Bronze Award (Giải Đồng) | DƯƠNG HOÀNG THANH UYÊN | 16/10/2015 | TH Trung Văn | 1 | Hà Nội |
85 | 82 | SM01016 | Bronze Award (Giải Đồng) | NGUYỄN HỮU THÀNH | 11/06/2015 | TH Vũ Lăng | 1 | Hà Nội |
86 | 83 | SM99084 | Bronze Award (Giải Đồng) | TRẦN NGỌC THIÊN THƯ | 06/02/2015 | TH Bạch Dương | 1 | Hà Nội |
87 | 84 | SM99083 | Bronze Award (Giải Đồng) | CHỬ PHẠM MINH THƯ | 29/11/2015 | TH Minh Khai A | 1 | Hà Nội |
88 | 85 | SM99073 | Bronze Award (Giải Đồng) | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 04/11/2015 | TH Nguyệt Đức | 1 | Vĩnh Phúc |
89 | 86 | SM99065 | Bronze Award (Giải Đồng) | VŨ HOÀNG NAM | 02/05/2015 | TH Thanh Trì | 1 | Hà Nội |
90 | 87 | SM99025 | Bronze Award (Giải Đồng) | ĐẶNG BẢO CHÂU | 03/04/2015 | THDL Lý Thái Tổ | 1 | Hà Nội |
91 | 88 | SM26002 | Bronze Award (Giải Đồng) | MAI DUY KHÔI | 22/05/2015 | TH Quảng An | 1 | Hà Nội |
92 | 89 | SM20024 | Bronze Award (Giải Đồng) | BÙI DUY KHÁNH | 31/07/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
93 | 90 | SM20032 | Bronze Award (Giải Đồng) | ĐINH NGUYỄN BẢO NGỌC | 12/12/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
94 | 91 | SM42018 | Bronze Award (Giải Đồng) | TRẦN THẢO VY | 07/08/2015 | TH Trung Văn | 1 | Hà Nội |
95 | 92 | SM99086 | Bronze Award (Giải Đồng) | NGUYỄN THUỶ TRÚC | 24/02/2015 | TH trung hoà | 1 | Hà Nội |
96 | 93 | SM20005 | Bronze Award (Giải Đồng) | HỒ QUỲNH ANH | 28/08/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
97 | 94 | SM99026 | Bronze Award (Giải Đồng) | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU | 27/02/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hải Phòng |
98 | 95 | SM99057 | Bronze Award (Giải Đồng) | NGUYỄN QUANG MINH | 02/03/2015 | TH BẠCH DƯƠNG | 1 | Hà Nội |
99 | 96 | SM20018 | Bronze Award (Giải Đồng) | LÊ PHÚ MINH HOÀNG | 30/10/2015 | TH Nguyễn Du | 1 | Hà Nội |
100 | 97 | SM45001 | Bronze Award (Giải Đồng) | TRẦN PHAN ANH | 29/07/2015 | TH Đông Ngạc B | 1 | Hà Nội |